Mỡ bôi trơn công nghiệp gồm những loại nào?
Trong môi trường công nghiệp, máy móc và thiết bị phải chịu những điều kiện vận hành khắc nghiệt, bao gồm tải trọng cao, nhiệt độ thay đổi và chuyển động liên tục. Bôi trơn thích hợp là điều cần thiết để đảm bảo tuổi thọ, độ tin cậy và hiệu quả của các thiết bị đó. Chất bôi trơn mỡ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm ma sát, ngăn ngừa mài mòn và bảo vệ các thành phần khỏi các chất gây ô nhiễm như nước, bụi và hóa chất. Bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu các loại mỡ bôi trơn công nghiệp khác nhau được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, thành phần của chúng và các ứng dụng cụ thể của chúng.
Mỡ bôi trơn công nghiệp là gì?
Mỡ bôi trơn công nghiệp có thành phần gồm dầu gốc, chất làm đặc và phụ gia giúp bôi trơn, tản nhiệt, chịu tải nặng, giảm ma sát, ngăn ngừa mài mòn, ăn mòn và bào vệ các chi tiết bôi trơn khỏi các chất gây ô nhiễm như nước, mạt kim loại, bụi và hoá chất…

- Dầu gốc: Thường chiếm 70-90% mỡ, dầu gốc có thể là dầu khoáng, dầu tổng hợp hoặc dầu sinh học. Loại dầu gốc quyết định độ nhớt và hiệu suất nhiệt độ của mỡ.
- Chất làm đặc: Chất làm đặc, thường là xà phòng hoặc vật liệu không phải xà phòng, tạo cho mỡ độ đặc bán rắn và giúp giữ chất bôi trơn tại chỗ. Chất làm đặc thông thường bao gồm hợp chất lithium, canxi, nhôm và polyurea.
- Phụ gia: Phụ gia được kết hợp để tăng cường các đặc tính cụ thể, chẳng hạn như khả năng chống oxy hóa, chống thấm nước, hiệu suất chịu áp suất cực đại (EP) và đặc tính chống ăn mòn.

Mỡ bôi trơn công nghiệp gồm những loại nào?
Mỡ bôi trơn công nghiệp gốc Lithium
Thành phần mỡ bôi trơn công nghiệp gốc Lithium được làm từ xà phòng lithium làm chất làm đặc và dầu khoáng hoặc dầu tổng hợp làm thành phần cơ bản.
- Khả năng chống nước tuyệt vời.
- Chịu được nhiệt độ cao (lên tới 130°C hoặc 266°F).
- Khả năng đa mục đích.
- Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong ô tô, máy móc công nghiệp và các ứng dụng thông thường do tính linh hoạt và giá cả phải chăng.
Mỡ bôi trơn công nghiệp gốc canxi
Thành phần của mỡ bôi trơn công nghiệp gốc canxi sử dụng xà phòng canxi làm chất làm đặc.
- Khả năng chống nước vượt trội.
- Khả năng chịu nhiệt độ hạn chế (lên đến 60°C hoặc 140°F).
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong môi trường biển và các ứng dụng nhiệt độ thấp, tốc độ thấp.
Mỡ bôi trơn công nghiệp phức hợp Lithium
Thành phần mỡ bôi trơn công nghiệp phức hợp Lithium là cải tiến của mỡ bôi trơn lithium, kết hợp chất làm đặc phức hợp lithium complex.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao hơn (lên tới 200°C hoặc 392°F).
- Độ ổn định cơ học và khả năng chịu tải tuyệt vời.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt độ cao và tải trọng lớn, chẳng hạn như ổ trục, bánh răng và máy móc hạng nặng.
Mỡ bôi trơn công nghiệp gốc Polyurea
Thành phần mỡ bôi trơn công nghiệp gốc Polyurea chứa chất làm đặc polyure không chứa xà phòng có chứa dầu tổng hợp hoặc dầu khoáng.
- Hiệu suất nhiệt độ cao tuyệt vời (lên đến 220°C hoặc 428°F).
- Tuổi thọ cao do có độ ổn định oxy hóa cao.
- Tương thích với vòng bi động cơ điện.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong động cơ điện, vòng bi kín trọn đời và máy móc chịu nhiệt độ cao.
Mỡ bôi trơn công nghiệp phức hợp nhôm
Thành phần mỡ bôi trơn công nghiệp phức hợp nhôm sử dụng xà phòng nhôm làm chất làm đặc.
- Khả năng chống nước và bám dính vượt trội.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao (lên tới 190°C hoặc 374°F).
- Tính năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với nước hoặc môi trường ăn mòn, chẳng hạn như thiết bị chế biến thực phẩm và thiết bị hàng hải.
Mỡ bôi trơn công nghiệp Molypden Disulfide (Moly)
Thành phần mỡ bôi trơn công nghiệp Molypden Disulfide (Moly) có chứa molypden disulfide làm chất phụ gia.
- Tính năng chịu tải và chống mài mòn đặc biệt.
- Giảm ma sát trong điều kiện áp suất cực lớn và tải trọng cao.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các thiết bị hạng nặng, chẳng hạn như máy móc khai thác, xe xây dựng và thiết bị nông nghiệp.
Mỡ bôi trơn công nghiệp silicon
Thành phần mỡ bôi trơn công nghiệp silicon được làm từ dầu silicon và chất làm đặc trơ.
- Độ ổn định nhiệt tuyệt vời trong phạm vi nhiệt độ rộng (-40°C đến 200°C hoặc -40°F đến 392°F).
- Trơ về mặt hóa học và không ăn mòn.
- Ứng dụng: Được sử dụng trong các linh kiện điện, gioăng cao su và các bộ phận bằng nhựa do tương thích với các vật liệu không phải kim loại.
Mỡ bôi trơn công nghiệp an toàn thực phẩm
Thành phần mỡ bôi trơn công nghiệp an toàn thực phẩm tuân thủ các quy định của NSF H1 hoặc FDA, đảm bảo an toàn khi tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm.
- Không độc hại và chống rửa trôi bởi nước.
- Độ ổn định oxy hóa cao.
- Ứng dụng : Được thiết kế để sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống, dược phẩm và các môi trường yêu cầu vệ sinh khác.
Mỡ bôi trơn công nghiệp chịu nhiệt độ cao
Thành phần mỡ bôi trơn công nghiệp chịu nhiệt độ cao thường dựa trên dầu tổng hợp và chất làm đặc hiệu suất cao như polyurea hoặc phức hợp lithium, canxi sunfonat…
- Duy trì sự ổn định ở nhiệt độ vượt quá 250°C (482°F).
- Chống oxy hóa và phân hủy do nhiệt.
- Ứng dụng: Được sử dụng trong lò nung, lò nướng và các môi trường công nghiệp nhiệt độ cao khác.
Mỡ bôi trơn công nghiệp phức hợp Bari
Thành phần mỡ bôi trơn công nghiệp phức hợp Bari có chất làm đặc xà phòng gốc bari với dầu khoáng hoặc dầu tổng hợp.
- Khả năng chống nước và hóa chất tuyệt vời.
- Chịu được nhiệt độ cao (lên tới 140°C hoặc 284°F).
- Tính năng chống ăn mòn vượt trội.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các nhà máy hóa chất, môi trường biển và các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
Mỡ bôi trơn công nghiệp Bentone (Đất sét)
Thành phần mỡ bôi trơn công nghiệp Bentone (Đất sét) sử dụng chất làm đặc đất sét vô cơ với dầu khoáng hoặc dầu tổng hợp.
- Độ ổn định nhiệt đặc biệt (lên tới 260°C hoặc 500°F).
- Không tan chảy và chống nước rửa trôi.
- Hoạt động tốt dưới tải trọng cao.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nhiệt độ cao, chẳng hạn như nhà máy thép, lò nung và các môi trường chịu tải nặng khác.
Lựa chọn mỡ bôi trơn công nghiệp phù hợp
- Nhiệt độ hoạt động: Các ứng dụng nhiệt độ cao đòi hỏi mỡ có khả năng chịu nhiệt ổn định.
- Tải trọng và tốc độ: Tải trọng nặng đòi hỏi mỡ có phụ gia chịu áp suất cực cao (EP), trong khi ứng dụng tốc độ cao cần mỡ có độ nhớt thấp.
- Điều kiện môi trường: Xem xét việc tiếp xúc với nước, bụi, hóa chất hoặc các chất gây ô nhiễm khác, có tiếp xúc thực phẩm hay không?…
- Khả năng tương thích: Đảm bảo khả năng tương thích với các vật liệu và chất bôi trơn hiện có.
- Quy định: Tuân thủ các tiêu chuẩn của ngành, chẳng hạn như chứng nhận đạt tiêu chuẩn thực phẩm, khi cần thiết.
Luôn kiểm tra với nhà sản xuất thiết bị của bạn về thông số kỹ thuật bôi trơn để đảm bảo chọn đúng loại mỡ bôi trơn được khuyến nghị.
Phần kết luận
Chất bôi trơn mỡ là không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp, cung cấp các giải pháp phù hợp cho nhiều điều kiện vận hành khác nhau. Hiểu được các đặc tính và ứng dụng của nhiều loại mỡ khác nhau đảm bảo hiệu suất tối ưu, giảm thời gian chết và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Bằng cách lựa chọn đúng loại mỡ, các ngành công nghiệp có thể đạt được hoạt động máy móc đáng tin cậy và hiệu quả về chi phí trong thời gian dài.