Khi nào nên sử dụng mỡ bôi trơn thay vì dầu nhớt?

Có thể bạn chưa biết, con người đã sử dụng chất bôi trơn từ thời cổ đại, có lẽ từ khi phát minh ra bánh xe, để giảm ma sát và hao mòn giữa hai bề mặt tiếp xúc. Một chiếc xe ngựa có niên đại từ năm 1450 TCN được khai quật từ lăng mộ của Pharaoh Ai Cập Tutankhamun đã được phát hiện có chất bôi trơn (làm từ mỡ động vật và vôi) trong trục bánh xe của nó. Các loại chất bôi trơn đã được sử dụng liên tục kể từ đó, nhưng tại thời điểm này ngành khoa học về ma sát học (tribology) chưa được định nghĩa cho đến khi nhà khoa học người Anh H. Peter Jost công bố một báo cáo đột phá vào năm 1966, báo cáo này đã định lượng được những lợi ích kinh tế tiềm năng của việc nỗ lực có hệ thống để giảm ma sát và hao mòn. Ông đã đặt ra thuật ngữ “tribology” để chỉ việc nghiên cứu về ma sát, hao mòn và bôi trơn. Jost ước tính rằng ma sát là nguyên nhân gây ra tổn thất năng lượng – bao gồm cả việc sinh nhiệt và chi phí nhiên liệu cao hơn – gây tốn kém khoảng 2 tỷ bảng Anh thời điểm đó (tương đương 20 tỷ bảng Anh theo giá trị tiền tệ ngày nay) chỉ riêng trong Vương quốc Anh. Ông cũng ước tính rằng các quy trình thực hành và bảo trì tribology đúng cách có thể tiết kiệm khoảng 25% chi phí này.

Mỡ bôi trơn là gì?

Chất bôi trơn có thể được chia thành 2 loại đó là mỡ bôi trơn (dạng bán rắn) và dầu nhớt (dạng lỏng). Trong đó, mỡ bôi trơn là một chất bôi trơn ở dạng bán rắn, có tên tiếng Anh là Grease hoặc Lubricating Grease, thành phần của mỡ bôi trơn thường chứa khoảng 80%-95% dầu gốc, 2%-20% chất làm đặc và 0%-15% phụ gia. Tuy nhiên, một số loại mỡ có chứa tới 98% dầu gốc và một số loại khác chứa hơn 20% chất làm đặc.

Khi nào nên sử dụng mỡ bôi trơn thay vì dầu nhớt?

Khoảng 80%-90% vòng bi được bôi trơn bằng mỡ vì mỡ cung cấp khả năng bịt kín và chịu tải tốt hơn, và nó cho thấy khả năng chống bụi bẩn và nhiệt độ khắc nghiệt cao hơn so với dầu bôi trơn. Tuy nhiên, mỡ có khả năng làm mát kém hơn (một phần vì mỡ nằm tại chỗ thay vì lưu thông qua hệ thống) và mỡ có thể gây ra lực cản tác động lên các bộ phận chuyển động.

Nên sử dụng mỡ bôi trơn thay vì dầu nhớt khi vị trí cần bôi trơn hoạt động ở các điều kiện sau:

  • Các bộ phận bôi trơn khó tiếp cận hoặc yêu cầu bôi trơn không thường xuyên
  • Vấn đề làm kín hiệu quả nhằm chống lại sự nhiễm bẩn là yêu cầu rất quan trọng
  • Hệ thống không có khả năng lưu trữ dầu.

 

Mỡ Bôi Trơn
Mỡ Bôi Trơn

Ưu điểm và nhược điểm của mỡ bôi trơn

Ưu điểm của mỡ bôi trơn Nhược điểm của mỡ bôi trơn
Thuận lợi: Dễ áp dụng, sử dụng ít thường xuyên.
Độ bám dính: Không bị rơi khỏi bề mặt bôi trơn tĩnh, bôi trơn ngay từ lúc khởi động.
Bảo vệ: Làm kín tốt hơn dầu, bảo vệ khỏi ăn mòn trong suốt quá trình dừng máy.
Sạch sẽ: Không bị rò rỉ hoặc vung tóe như dầu. Có thể sử dụng trong sản xuất thực phẩm, thuốc, dệt may,…
Khả năng làm mát: Thấp.
Nhiễm bẩn: Cần lưu ý để tránh nhiễm bẩn trong suốt quá trình lưu trữ. Hạt rắn mài mòn bị giữ lại trong chất bôi trơn. Chất nhiễm bẩn có thể làm tăng sự mài mòn
Giới hạn thiết kế: Không thể sử dụng cho các ổ trục tốc độ cao.

Cách lựa chọn mỡ bôi trơn phù hợp

Để chọn được loại mỡ phù hợp nhất cho từng hoạt động cụ thể, người dùng có thể tham khảo thông số kỹ thuật được cung cấp bởi các nhà sản xuất (OEM) hoặc các tổ chức uy tín như Viện Mỡ Bôi trơn Quốc gia (NLGI). Ví dụ: NLGI cấp chứng nhận mỡ khung gầm ô tô (LA và LB) và mỡ ổ trục bánh xe (GA, GB và GC), với GCLB là phân loại hiệu suất cao nhất.

Tìm hiểu về chứng nhận HPM cho mỡ bôi trơn

Nếu loại mỡ bôi trơn đang sử dụng hoạt động tốt, việc lựa chọn mỡ thay thế chỉ đơn giản là đối chiếu thông số kỹ thuật. Đối với sản phẩm mới, người dùng có thể đánh giá và phân tích trước khi đưa vào sử dụng thực tế, hoặc thử nghiệm trực tiếp trong điều kiện làm việc thực tế.

Việc lựa chọn mỡ bôi trơn sẽ phụ thuộc vào kích thước của vòng bi hoặc bánh răng, phạm vi nhiệt độ hoạt động, tốc độ động cơ, tải trọng tối đa (ổn định hoặc va đập), lượng nước hoặc độ ẩm dự kiến ​​và lượng bụi bẩn trong môi trường. Nếu chỉ lựa chọn một loại mỡ cao cấp nhất để sử dụng cho nhiều ứng dụng có thể gây tốn kém và không mang lại kết quả mong muốn.

Để lựa chọn mỡ bôi trơn phù hợp vui lòng tham khảo Thông số kỹ thuật sản phẩm (TDS) do nhà sản xuất mỡ bôi trơn cung cấp.

Hướng dẫn đọc hiểu thông số kỹ thuật của mỡ bôi trơn

Kết luận

Mỡ bôi trơn và dầu nhớt đều có vai trò quan trọng trong việc bảo dưỡng máy móc, thiết bị. Tuy nhiên, mỗi loại có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng điều kiện hoạt động cụ thể.

Nên ưu tiên sử dụng mỡ bôi trơn khi:

  • Vị trí bôi trơn khó tiếp cận: Mỡ bôi trơn có thể tồn tại lâu hơn tại vị trí cần bôi trơn, giảm thiểu tần suất bảo dưỡng.
  • Cần khả năng bịt kín tốt: Mỡ bôi trơn có khả năng bám dính và bịt kín tốt hơn, ngăn chặn bụi bẩn và các tác nhân gây hại xâm nhập vào thiết bị.
  • Hoạt động trong môi trường khắc nghiệt: Mỡ bôi trơn có khả năng chịu nhiệt độ cao và áp suất lớn tốt hơn dầu nhớt.
  • Hệ thống không có khả năng chứa dầu: Mỡ bôi trơn có thể được sử dụng trong các hệ thống không có khả năng chứa dầu nhớt.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỡ bôi trơn có khả năng làm mát kém hơn và có thể gây ra lực cản lớn hơn dầu nhớt. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này khi lựa chọn loại chất bôi trơn phù hợp.

5/5
Xin Chào
Bạn muốn tư vấn từ Chúng Tôi qua kênh nào?