Mỡ bò chịu hoá chất là gì?
Môi trường hóa chất thường có yêu cầu bôi trơn khắt khe. Phụ gia bôi trơn trong dầu mỡ có thể phản ứng với các hoá chất tạo thành các sản phẩm phụ là muối hoặc kết tủa chất rắn, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình bôi trơn và gây thêm hao mòn và hư hỏng cho thiết bị. Các gói phụ gia được đặc biệt được pha chế đặc biệt trong một số chất bôi trơn để tránh một số vấn đề do phản ứng hoá học gây ra. Mỡ bò chịu hoá chất là một chất bôi trơn đặc biệt và có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp đặc biệt là công nghiệp hoá chất.
Mỡ bò chịu hoá chất là gì?
Mỡ bò chịu hoá chất là chất bôi trơn hiệu suất cao được pha chế từ dầu gốc fluorosilicone, chất làm đặc PTFE (polytetrafluoroethylene) và chất bôi trơn PTFE rắn phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp tiếp xúc với hóa chất có hại hoặc phản ứng và tải trọng nặng.
Dầu gốc – fluorocarbon được làm đặc bằng polyme flo (PTFE) là thành phần cơ bản của mỡ bò chịu hoá chất. Ngoài ra, thành phần còn bao gồm chất ức chế ăn mòn và các hợp chất làm tăng khả năng chống chịu nhiệt độ thấp và cao của mỡ. Do mỡ có khả năng chống nước cao, nhiều hóa chất, chống ăn mòn tốt và tương thích với nhiều chất đàn hồi và nhựa, sản phẩm có nhiều giải pháp độc đáo trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng trong mọi ngành công nghiệp.
Mỡ bò chịu hoá chất có các tính năng:
- Cung cấp khả năng chống chịu tuyệt vời với hầu hết các loại hóa chất, dung môi, axit, clorua và các hóa chất khắc nghiệt khác.
- Chúng tương thích với hầu hết các loại phớt, miếng đệm và phớt.
- Chúng có khả năng chống lại sự rửa trôi của nước, nhiên liệu, dầu và dung môi.
- Các loại mỡ này có tác dụng bôi trơn trong phạm vi nhiệt độ rộng.
- Khuyên dùng mỡ fluorosilicone cho môi trường hóa chất phản ứng.

Lợi ích khi sử dụng mỡ bò chịu hoá chất
Sử dụng mỡ bò chịu hoá chất với các tính năng đặc biệt giúp cho:
- Khả năng kháng hóa chất tốt:
Mỡ bò chịu hoá chất giúp chống lại khả năng kháng hóa chất bằng cách pha chế nhiều sản phẩm với dầu gốc tổng hợp như polydimethylsiloxane, phenyl methyl silicone, fluorosilicone và cả perfuoropolyether. Chúng khá trơ về bản chất và cung cấp độ ổn định khi tiếp xúc với hầu hết các hóa chất trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chống oxy hóa tốt:
- Tương thích tốt với nhựa và cao su:
Mỡ bò chịu hoá chất vượt trội trong các ứng dụng có ứng dụng nhựa trên nhựa. Chúng cũng thường được biết đến với giá trị chảy thấp, trong đó việc dầu lan rộng hoặc di chuyển là không mong muốn.
- Khả năng chống nước tốt:
Mỡ bò chịu hoá chất được pha chế với các chất làm dính khác nhau để cải thiện khả năng giữ nguyên vị trí và chống rửa trôi/rửa trôi của chất bôi trơn.
- Khả năng chịu tải cao:
Mỡ bò chịu hoá chất được tăng cường các chất phụ gia chịu áp suất cực đại (EP) để tăng khả năng chịu tải của chúng. Các chất phụ gia EP cải thiện khả năng hấp thụ áp suất và do đó tăng khả năng chống mài mòn của dầu hoặc mỡ. Ngoài ra còn có các chất phụ gia chống mài mòn (đôi khi được gọi là chất phụ gia EP nhẹ) cũng giúp chịu tải và bảo vệ bề mặt khi chúng tiếp xúc do tải.
- Hiệu suất nhiệt độ cao:
- Hiệu suất tốc độ thấp:
Mỡ bò chịu hoá chất được chọn lọc có hiệu quả trong chế độ bôi trơn ranh giới, nơi có điều kiện tốc độ thấp và tải trọng cao khi sử dụng dầu gốc có độ nhớt cao hơn, phụ gia EP và/hoặc chất bôi trơn rắn như molypden disunfua (MoS2), đồng, than chì hoặc chất rắn màu trắng.
- Hiệu suất nhiệt độ thấp:
Mỡ bò chịu hoá chất có thể xử lý các ứng dụng nhiệt độ thấp bằng cách sử dụng chất lỏng tổng hợp có Chỉ số độ nhớt (VI) rất cao như dầu gốc phenyl methyl silicone có thể hoạt động ở nhiệt độ gần -73℃. Đôi khi, chất bôi trơn được thử nghiệm về giá trị mô-men xoắn ở nhiệt độ thấp trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt này và tiếp tục hoạt động trong khi nhiều hóa chất bôi trơn khác đặc lại đến mức chuyển sang trạng thái rắn và ức chế mọi chuyển động.
- Phạm vi nhiệt độ rộng:
Mỡ bò chịu hoá chất sử dụng nhiều loại dầu gốc tổng hợp (polyalphaloefin, polyalkylene glycol, este, silicon, PFPE) và các hệ thống làm đặc phức hợp cho phép các sản phẩm bôi trơn đạt nhiệt độ từ -73°C đến 250°C. Quan trọng hơn, các sản phẩm chuyên dụng này có chỉ số độ nhớt cao để giảm thiểu sự thay đổi độ nhớt trong phạm vi nhiệt độ rộng.
Ứng dụng của mỡ bò chịu hoá chất
Mỡ bò chịu hoá chất được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Hóa chất và hóa dầu.
- Thiết bị và đồ gia dụng.
- Bảo trì, sửa chữa và đại tu công nghiệp.
Chi tiết các ứng dụng như sau:
- Cáp điều khiển:
Cáp điều khiển mang tải và vị trí điều khiển trên những khoảng cách xa, phải hoạt động trơn tru và dễ dàng trong nhiều chu kỳ trong thời gian dài. Bản chất linh hoạt của cáp điều khiển là một lợi thế nhưng tạo ra rất nhiều ma sát giữa cáp bên trong và vỏ bọc bên ngoài. Chất bôi trơn phù hợp rất quan trọng để giữ ma sát ở mức tối thiểu và phải nhanh chóng thấm vào giữa các bộ phận đó. Giải pháp gần như phổ biến để bôi trơn cáp là silicon. Dầu và mỡ silicon có đặc tính chịu nhiệt độ rộng và làm ướt bề mặt tốt. Mặc dù chất bôi trơn cáp không chỉ có gốc silicon, nhưng thường thấy một số loại chất bôi trơn tổng hợp trên các bộ phận phổ biến này.
- Môi trường ăn mòn cao:
- Vòng bi trơn, ống lót & ống lót:
- Bộ truyền động vít điện:
Bộ truyền động trục vít điện chuyển đổi chuyển động quay thành chuyển động tuyến tính cho các ứng dụng điều khiển chuyển động và truyền động tuyến tính. Nói một cách đơn giản nhất, cần phải bôi trơn để giảm ma sát, hạn chế mài mòn và kéo dài tuổi thọ. Việc lựa chọn chất bôi trơn thường được thực hiện từ chất bôi trơn ướt, chẳng hạn như mỡ và bột nhão truyền thống, hoặc chất bôi trơn khô. Chất bôi trơn dạng màng khô, còn được gọi là lớp phủ chống ma sát, có thể rất có lợi để tránh tích tụ chất bẩn theo thời gian.
- Thiết bị phản ứng hoá học:
- Vòng bi lăn:
Kết luận
Mỡ bò chịu hoá chất giúp kéo dài tuổi thọ mỡ dài hơn trong điều kiện khắc nghiệt, bảo vệ tuyệt vời chống lại sự mài mòn và ăn mòn, độ tin cậy dưới tải trọng nặng, nhiệt độ và nhiệt độ khắc nghiệt, và hoạt động không liên tục, khả năng chống oxy hóa và khô cao, ngăn ngừa sự hình thành cặn bẩn và vecni…Hiểu được các tính chất này sẽ giúp chúng ta lựa chọn đúng loại mỡ bò chịu hoá chất cho các ứng dụng cụ thể trong nhà máy.